Xếp hạng | Mã tài khoản | Họ tên | Chỉ số XP |
---|---|---|---|
1 | 9001 | Vũ Hải Trường | 19 |
2 | 3732 | N3 Phạm Xuân Trường | 18 |
3 | 7406 | Hà Quốc Thái | 18 |
4 | 1211 | Nguyễn Chí Vỹ | 18 |
5 | 1306 | BÙI TẤN LÂN | 18 |
6 | 2621 | Đình Quyền | 18 |
7 | 2311 | Vu Thien Bui | 17 |
8 | 8993 | Martin Nguyen | 17 |
9 | 8994 | Dang DotNet | 16 |
10 | 8996 | Tuấn Dang | 16 |
11 | 3026 | Vũ Thế Mạnh | 16 |
12 | 3032 | Võ Như Hòa | 16 |
13 | 2310 | Lê Đặng | 15 |
14 | 3793 | Lê Xuân Đức | 15 |
15 | 7939 | Phạm Nguyễn Sơn Tùng | 15 |
16 | 8605 | The Huy Nguyen | 15 |
17 | 2864 | Phan Phat Thuan | 15 |
18 | 7448 | Tony White | 14 |
19 | 7661 | Vũ Trung Hiếu | 14 |
20 | 7680 | Nguyễn Văn Phong | 14 |
21 | 486 | Vũ Phạm Tiến Dũng | 14 |
22 | 1326 | Nam Dinh | 13 |
23 | 1685 | Nguyễn Văn Triều | 13 |
24 | 1933 | Phuoc Hoang Duc | 13 |
25 | 2647 | Nguyễn Văn Hậu | 13 |
26 | 8997 | Nguyễn Văn Hùng | 13 |
27 | 8998 | Đoàn Công Danh | 13 |
28 | 8992 | Trường Lê | 12 |
29 | 5659 | Phạm ngọc Đông | 12 |
30 | 2513 | Nguyễn Giáp | 12 |
31 | 3072 | bùi nam anh tuấn | 12 |
32 | 3536 | Nguyễn Thành | 12 |
33 | 3572 | Phu Luong | 12 |
34 | 1935 | Long Việt Vỹ Quang | 12 |
35 | 41 | Pham Minh Vien | 12 |
36 | 539 | Nhân Hồ | 10 |
37 | 9000 | Vũ Thị Đen | 10 |