Bảng xếp hạng
Top học viên xuất sắc nhất với thành tích thi trắc nghiệm ấn tượng
Top điểm kinh nghiệm (XP)
Từ thi đấu giải đấu
| Hạng | Mã TK | Họ tên | Điểm XP |
|---|---|---|---|
| #1 | 7406 | Hà Quốc Thái | 67 |
| #2 | 7624 | Hoàng Nghĩa Khởi | 63 |
| #3 | 11056 | Duy Nguyễn | 50 |
| #4 | 1211 | Nguyễn Chí Vỹ | 46 |
| #5 | 1273 | Trần Quang Huy | 42 |
| #6 | 2310 | Lê Đặng | 38 |
| #7 | 6809 | Lưu Hữu Trí | 38 |
| #8 | 2621 | Đình Quyền | 31 |
| #9 | 7746 | Nguyễn Trường Giang | 30 |
| #10 | 6433 | Chuong | 29 |
| #11 | 2547 | Phan Quốc Phụng | 29 |
| #12 | 6008 | Vu Thanh Hung | 28 |
| #13 | 7939 | Sơn Tùng | 27 |
| #14 | 3026 | Vũ Thế Mạnh | 26 |
| #15 | 2513 | Nguyễn Giáp | 26 |
| #16 | 1933 | Phuoc Hoang Duc | 25 |
| #17 | 3572 | Phu Luong | 25 |
| #18 | 5659 | Phạm ngọc Đông | 23 |
| #19 | 11066 | Trần Minh Quốc | 20 |
| #20 | 11072 | Nguyễn Hữu Tú | 20 |
| #21 | 11082 | Kim Duy Vu | 20 |
| #22 | 6450 | nguyễn xuân quang | 20 |
| #23 | 7771 | Lê Xuân Tiến | 20 |
| #24 | 3298 | Lê Gia Huy | 20 |
| #25 | 2327 | Trần Văn Kỳ | 20 |
| #26 | 2623 | Phạm Xuân Duy | 20 |
| #27 | 9001 | Vũ Hải Trường | 19 |
| #28 | 10944 | Hoàn Dương Văn | 19 |
| #29 | 3365 | Thuan Nguyen | 18 |
| #30 | 3732 | N3 Phạm Xuân Trường | 18 |
| #31 | 1306 | BÙI TẤN LÂN | 18 |
| #32 | 2311 | Vu Thien Bui | 17 |
| #33 | 8993 | Martin Nguyen | 17 |
| #34 | 8994 | Dang DotNet | 16 |
| #35 | 8996 | Tuấn Dang | 16 |
| #36 | 3032 | Võ Như Hòa | 16 |
| #37 | 3793 | Lê Xuân Đức | 15 |
| #38 | 2864 | Phan Phat Thuan | 15 |
| #39 | 9009 | Han Bach | 15 |
| #40 | 9123 | Vượng Nguyễn Văn | 15 |
| #41 | 9704 | Hai Tran | 15 |
| #42 | 9705 | NguyễnHoàng | 15 |
| #43 | 9708 | PhongNgoc1998 | 15 |
| #44 | 9725 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 15 |
| #45 | 9780 | Duy Hưng | 15 |
| #46 | 9719 | quang pham | 15 |
| #47 | 9720 | Tkp | 15 |
| #48 | 9710 | Phạm Thị Thu Thủy | 15 |
| #49 | 9717 | Nguyễn Gia Linh | 15 |
| #50 | 5437 | Nguyễn Vũ Trường | 15 |
Top điểm chăm chỉ (HP)
Từ làm luyện tập
| Hạng | Mã TK | Họ tên | Điểm HP |
|---|---|---|---|
| #1 | 7406 | Hà Quốc Thái | 177 |
| #2 | 2513 | Nguyễn Giáp | 163 |
| #3 | 2311 | Vu Thien Bui | 156 |
| #4 | 2760 | Nguyễn Văn Huỳnh | 151 |
| #5 | 9001 | Vũ Hải Trường | 146 |
| #6 | 1685 | Nguyễn Văn Triều | 144 |
| #7 | 8837 | Nguyen Minh Tuan | 141 |
| #8 | 8737 | An Nguyen | 120 |
| #9 | 1273 | Trần Quang Huy | 116 |
| #10 | 1211 | Nguyễn Chí Vỹ | 108 |
| #11 | 2986 | Lê Trọng Khiêm | 105 |
| #12 | 539 | Nhân Hồ | 101 |
| #13 | 9000 | Vũ Thị Đen | 99 |
| #14 | 3183 | Phạm Vũ Ngọc Huy | 89 |
| #15 | 10752 | zerouyvu2004 | 89 |
| #16 | 2864 | Phan Phat Thuan | 83 |
| #17 | 6008 | Vu Thanh Hung | 83 |
| #18 | 2987 | Vinh Nguyen | 81 |
| #19 | 9237 | Dung Vu | 81 |
| #20 | 2428 | Tran Kindle | 79 |
| #21 | 9684 | Nguyễn Đức Cường | 78 |
| #22 | 10839 | Hoangdinhchinhls Hoang | 78 |
| #23 | 10112 | phi dohoang | 73 |
| #24 | 10425 | Rose | 73 |
| #25 | 3033 | Bùi Văn Đức | 69 |
| #26 | 9241 | Mai Đức Thắng | 68 |
| #27 | 7448 | Tony White | 67 |
| #28 | 9938 | Tran Huy Phu | 66 |
| #29 | 11012 | Hung Nguyen | 65 |
| #30 | 11042 | duong | 64 |
| #31 | 11062 | Trần Văn Hà | 64 |
| #32 | 9474 | Võ Minh Cường Front-end | 64 |
| #33 | 9253 | Minh Hiếu Lê | 64 |
| #34 | 1679 | Lê Huy Bình | 64 |
| #35 | 3705 | Trịnh Đức Minh | 63 |
| #36 | 2647 | Nguyễn Văn Hậu | 62 |
| #37 | 5347 | Nguyễn Hoàng Hưng | 61 |
| #38 | 9747 | Lê Trực | 60 |
| #39 | 1422 | Tòng Văn Hinh | 55 |
| #40 | 10861 | Đại Minh | 55 |
| #41 | 2233 | Nguyễn Quang Thanh | 54 |
| #42 | 6459 | Nguyễn Văn Nhàn | 54 |
| #43 | 4329 | Bao Tan Nguyen | 53 |
| #44 | 9490 | Phạm Đình Điềm | 53 |
| #45 | 10229 | Nguyễn Lưu Kiên | 53 |
| #46 | 11350 | Phạm Quốc Bảo | 53 |
| #47 | 9192 | Dương Văn Hòa | 51 |
| #48 | 1928 | Lê Bá Thông | 50 |
| #49 | 11271 | Dương Đoàn Thuận | 50 |
| #50 | 390 | Lê Văn Thuận | 48 |