Trang chủ Học HTML căn bản Định dạng văn bản trong HTML
Học HTML căn bản 24/05/2019 29,149 lượt xem

Định dạng văn bản trong HTML

Định dạng văn bản trong HTML

Ví dụ

<body>

  <p><b>Văn bản in đậm</b></p>

  <p><i>Văn bản in nghiêng</i></p>

  <p>Đây là<sub> chỉ số dưới</sub> và <sup>chỉ số trên</sup></p>

</body>

 

 

Định dạng các phần tử HTML

Ở chương trước, chúng ta đã tìm hiểu về thuộc tính style.

HTML cũng cung cấp một số phần tử đặt biệt để định nghĩa văn bản có ý nghĩa đặc biệt.

HTML sử dụng các phần tử như <b> và <i> để định dạng hiển thị văn bản như in đậm in nghiêng.

Các phần tử định dạng được thiết kế  để hiển thị các kiểu đặc biệt của văn bản:

  • <b> - Văn bản in đậm
  • <strong> - Văn bản quan trọng
  • <i> - Văn bản in nghiêng
  • <em> - Văn bản được nhấn mạnh
  • <mark> - Văn bản được đánh đấu
  • <small> - Văn bản cỡ chữ nhỏ
  • <del> - Văn bản bị loại bỏ
  • <ins> - Văn bản được chèn thêm
  • <sub> - Chỉ số dưới
  • <sup> - Chỉ số trên

Ví dụ

 

 

 

 

Phần tử <b> và <strong> trong HTML

Phần tử <b> xác định văn bản in đậm, không nhấn mạnh độ quan trọng về ngữ nghĩa.

Ví dụ

<b>This text is bold</b>

Phần tử <strong> xác định văn bản mạnh, và tăng thêm độ quan trọng về ngữ nghĩa.

Ví dụ

<strong>This text is strong</strong>

Phần tử <i> và <em> trong HTML

Phần tử <i> xác định văn bản in nghiêng, không nhấn mạnh độ quan trọng về ngữ nghĩa.

Ví dụ

<i>This text is italic</i>

Phần tử <em> xác định văn bản được nhấn mạnh, và tăng thêm độ quan trọng về ngữ nghĩa.

Ví dụ

<em>This text is emphasized</em>

Note: Trình duyệt sẽ hiển thị <strong> như <b>, và <em> như <i>. Tuy nhiên, có một sự khác biệt ở ý nghĩa các thẻ này. Thẻ <b> và <i> dùng để bôi đậm và in nghiêng văn bản, nhưng thẻ <strong> và <em> có nghĩa rằng đây là văn bản “quan trọng”.

Phần tử <small> định nghĩa văn bản nhỏ hơn

Ví dụ

<h2>HTML <small>Small</small> Formatting</h2>

Phần tử <mark> định nghĩa văn bản được đánh dấu

Ví dụ

<h2>HTML <mark>Marked</mark> Formatting</h2>

Phần tử <del> xác định văn bản bị xóa(bị loại bỏ)

Ví dụ

<p>My favorite color is <del>blue</del> red.</p>

Phần tử <ins> xác định văn bản được chèn thêm

Ví dụ

<p>My favorite <ins>color</ins> is red.</p>

Phần tử <sub> xác định chỉ số dưới

Ví dụ

<p>This is <sub>subscripted</sub> text.</p>

Phần tử <sup> xác định chỉ số trên

Ví dụ

<p>This is <sub>subscripted</sub> text.</p>

Bảng tham khảo

Thẻ

Mô tả

<b>

Định nghĩa văn bản in đậm

<em>

Định nghĩa văn bản được nhấn mạnh

<i>

Định nghĩa văn bản in nghiêng

<small>

Định nghĩa cỡ chữ nhỏ hơn

<strong>

Định nghĩa văn bản quan trọng

<sub>

Định nghĩa chỉ số dưới

<sup>

Định nghĩa chỉ số trên

<ins>

Định nghĩa văn bản được chèn thêm

<del>

Định nghĩa văn bản bị loại bỏ

<mark>

Định nghĩa văn bản được đánh dấu/nhấn mạnh

 

 

 

 

Trích nguồn từ: https://www.w3schools.com/html/html_formatting.asp

Chia sẻ:

Bài viết liên quan

Quy ước và phong cách viết HTML5
08/07/2019 Nguyễn Văn Hợi

Quy ước và phong cách viết HTML5

Hướng dẫn bạn tạo cho mình một phong cách viết mã phù hợp với các chuẩn HTML5. Giúp mã nguồn của bạn gọn gàng, sạch sẽ và đúng định dạng.

Đọc thêm