Trang chủ Lập trình C# Tính chất kế thừa (Inheritance) và đa hình (polymorphism)
Lập trình C# 11/12/2024 1,728 lượt xem

Tính chất kế thừa (Inheritance) và đa hình (polymorphism)

I. Tính Chất Kế Thừa (Inheritance)

  1. Khái Niệm:
    • Kế thừa là cơ chế cho phép một lớp (class) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
    • Lớp kế thừa gọi là lớp con (child class), lớp được kế thừa gọi là lớp cha (parent class).
  2. Mục Đích:
    • Tái sử dụng mã nguồn (code reuse).
    • Tổ chức và phân cấp hệ thống, giúp dễ quản lý và mở rộng.
  3. Cách Sử Dụng:

class ParentClass

{

    public string Name { get; set; }

    public void Display()

    {

        Console.WriteLine($"Name: {Name}");

    }

}

 

class ChildClass : ParentClass

{

    public void ShowMessage()

    {

        Console.WriteLine("This is a child class.");

    }

}

ChildClass child = new ChildClass();

child.Name = "John";

child.Display(); // Từ lớp cha

child.ShowMessage(); // Từ lớp con

  1. Ưu Điểm:
    • Tăng khả năng tái sử dụng mã.
    • Giảm sự trùng lặp mã.
  2. Lưu Ý:
    • Kế thừa đơn trong C#: Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha.
    • Sử dụng từ khóa base để truy cập các thành phần của lớp cha.

II. Tính Chất Đa Hình (Polymorphism)

  1. Khái Niệm:
    • Đa hình là khả năng thực thi một hành vi (phương thức) theo nhiều cách khác nhau.
    • Có hai loại:
      • Đa hình tại thời điểm biên dịch (Compile-time polymorphism): Overloading (nạp chồng phương thức).
      • Đa hình tại thời điểm chạy (Runtime polymorphism): Overriding (ghi đè phương thức).
  2. Nạp Chồng Phương Thức (Method Overloading):
    • Cùng tên phương thức nhưng khác tham số (số lượng hoặc kiểu dữ liệu).
    • Ví dụ

class Calculator

{

    public int Add(int a, int b)

    {

        return a + b;

    }

 

    public double Add(double a, double b)

    {

        return a + b;

    }

}

 

// Sử dụng

Calculator calc = new Calculator();

Console.WriteLine(calc.Add(3, 5)); // 8

Console.WriteLine(calc.Add(2.5, 4.5)); // 7.0

  1. Ghi Đè Phương Thức (Method Overriding):
    • Cho phép lớp con thay đổi cách triển khai phương thức của lớp cha.
    • Sử dụng từ khóa virtual ở lớp cha và override ở lớp con.

class Animal

{

    public virtual void Speak()

    {

        Console.WriteLine("The animal makes a sound.");

    }

}

 

class Dog : Animal

{

    public override void Speak()

    {

        Console.WriteLine("The dog barks.");

    }

}

 

// Sử dụng

Animal myDog = new Dog();

myDog.Speak(); // The dog barks.

  1. Ưu Điểm:
    • Linh hoạt trong thiết kế phần mềm.
    • Tăng khả năng mở rộng (open for extension).
  2. Lưu Ý:
    • Phải có từ khóa virtual và override để ghi đè phương thức.
    • Đa hình runtime chỉ áp dụng khi sử dụng tham chiếu kiểu lớp cha trỏ đến đối tượng lớp con.

III. So Sánh Kế Thừa và Đa Hình

Đặc Điểm

Kế Thừa

Đa Hình

Khái Niệm

Chia sẻ và tái sử dụng mã từ lớp cha.

Hành vi khác nhau với cùng một tên.

Mục Tiêu

Tái sử dụng và tổ chức mã.

Linh hoạt và mở rộng chức năng.

Loại

Tương tác giữa lớp cha và lớp con.

Compile-time hoặc Runtime.

Từ Khóa

: để chỉ định kế thừa.

virtual, override, new.


IV. Bài Tập Thực Hành

  1. Tạo lớp cha Vehicle với phương thức Move(). Tạo các lớp con như Car, Bike kế thừa từ Vehicle và ghi đè phương thức Move().
  2. Bài tập quản lý sinh viên:

-  Tạo một hệ thống quản lý nhân viên với các loại nhân viên khác nhau: FullTimeEmployee, PartTimeEmployee, và Intern.

-  Lớp cha Employee chứa thông tin chung như Name và CalculateSalary().

-  Các lớp con sẽ ghi đè phương thức CalculateSalary() để tính lương theo quy tắc riêng:

  • Nhân viên toàn thời gian (FullTimeEmployee): Lương cố định.
  • Nhân viên bán thời gian (PartTimeEmployee): Tính lương theo giờ làm việc.
  • Thực tập sinh (Intern): Không nhận lương, nhưng in thông báo.

-  Sử dụng đa hình để gọi phương thức CalculateSalary() cho các loại nhân viên khác nhau.


V. Kết Luận

  • Kế thừa giúp tổ chức mã nguồn rõ ràng, dễ bảo trì.
  • Đa hình mang lại sự linh hoạt khi xử lý hành vi cho các đối tượng khác nhau.
  • Hai tính chất này kết hợp tạo nên sức mạnh cho lập trình hướng đối tượng, giúp xây dựng các hệ thống phức tạp một cách dễ dàng.

 

Tác giả: Bạch Ngọc Toàn

Chú ý: Tất cả các bài viết trên TEDU.COM.VN đều thuộc bản quyền TEDU, yêu cầu dẫn nguồn khi trích lại trên website khác.

Chia sẻ:

Bài viết liên quan

Tìm hiểu về các loại Collection trong C#
11/12/2024 Bạch Ngọc Toàn

Tìm hiểu về các loại Collection trong C#

Trong C#, collections là các cấu trúc dữ liệu được sử dụng để lưu trữ và quản lý các nhóm đối tượng. C# cung cấp nhiều loại collections khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của lập trình viên

Đọc thêm
Sử dụng mảng (Arrays)
11/12/2024 Bạch Ngọc Toàn

Sử dụng mảng (Arrays)

Mảng trong C# là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ một dãy các phần tử có bộ nhớ nằm liên tiếp nhau và có kích thước cố đinh.

Đọc thêm
Lập trình hướng đối tượng
11/12/2024 Bạch Ngọc Toàn

Lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng (Object Oriented Programing) hay còn gọi là OOP. Là một kỹ thuật lập trình cho phép các lập trình viên có thể ánh xạ các thực thể bên ngoài đời thực và trừu tượng hoá thành các class và object trong mã nguồn.

Đọc thêm
Vòng lặp (loop)
11/12/2024 Bạch Ngọc Toàn

Vòng lặp (loop)

Trong thực tế khi bạn cần thực thi một khối lệnh nhiều lần. Vòng lặp cho phép chúng ta thực thi một câu lệnh hoặc một khối lệnh nhiều lần.

Đọc thêm